--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ one-night stand chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mím
:
to tightenmôi nó mím chặt lạihis lips tightened
+
hỏng máy
:
Have a breakdownXe chúng tôi bị hỏng máy dọc đườngOur car had a breakdown on the way
+
nấm
:
mushroom; fungusnấm
+
ghi nhận
:
Acknowledge
+
bẩn mình
:
To have menses